Có 2 kết quả:
密不透風 mì bù tòu fēng ㄇㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄡˋ ㄈㄥ • 密不透风 mì bù tòu fēng ㄇㄧˋ ㄅㄨˋ ㄊㄡˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrapped up tight
(2) bundled up tight
(3) closed up tight
(4) air-tight
(2) bundled up tight
(3) closed up tight
(4) air-tight
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wrapped up tight
(2) bundled up tight
(3) closed up tight
(4) air-tight
(2) bundled up tight
(3) closed up tight
(4) air-tight
Bình luận 0